MAI THÁI LĨNH
Đã có lần, Chủ tịch Nước Nguyễn Minh Triết dẫn chứng một
cách tự hào rằng trong một lần gặp gỡ, Thủ tướng Na Uy tự nhận
mình là người thuộc “thế hệ chống Mỹ”, từng tham gia phong trào
phản chiến ủng hộ Việt Nam. Nhưng nếu chịu khó tìm hiểu thêm một
chút về đảng chính trị của Thủ tướng Jens Stoltenberg, chắc hẳn
vị nguyên thủ quốc gia của Việt Nam sẽ phải giật mình.
Bởi vì Đảng Lao động Na Uy là một trong những đảng chính
trị đầu tiên trên thế giới gia nhập vào Quốc tế Cộng sản, nhưng
cũng là đảng đầu tiên từ bỏ Quốc tế Cộng sản để rồi sau đó “tự
diễn biến hòa bình” thành một đảng dân chủ – xã hội. Trong vòng
75 năm (1935-2010), đảng này nắm chính quyền 50 năm, hoàn toàn
thông qua phương thức bầu cử dân chủ. Với ngần ấy năm giữ vai
trò lãnh đạo, Đảng Lao động Na Uy đã góp phần lớn lao vào việc
biến Na Uy thành một quốc gia giàu có, chất lượng cuộc sống đứng
hàng đầu thế giới, của cải được phân phối một cách công bằng, có
một bộ máy chính quyền trong sạch, một thể chế chính trị được
đánh giá là dân chủ nhất, tự do báo chí được xếp hàng đầu thế
giới.
Bài viết sau đây sẽ giới thiệu một vài nét khái quát về
đảng chính trị độc đáo đó – một tấm gương “tự diễn biến hòa bình”
mà những người cộng sản Việt Nam ngày nay cần phải tìm hiểu, học
hỏi nếu không muốn bị lịch sử đào thải.
*
Đảng Lao động Na Uy (Norwegian Labour Party) có tên gọi trong
tiếng Na Uy là Det Norske Arbeiderparti, viết tắt là
DNA. Ngoài ra, đảng còn được gọi bằng một cái tên thông
dụng là Arbeiderpartiet, Đảng Lao động (viết
tắt là Ap).
Đảng Lao động Na Uy được thành lập vào năm 1887 tại Arendal, một
thành phố cảng nằm trên bờ biển phía nam của Na Uy. Bảy năm sau
(1894), đảng bắt đầu tham gia các cuộc tổng tuyển cử và đến năm
1903 bắt đầu có mặt tại Nghị viện (Storting). Số phiếu cử tri
dành cho các nghị sĩ Lao động gia tăng đều đặn và đến năm 1927,
DNA trở thành đảng chính trị lớn nhất ở Na Uy.
Đằng sau những mốc lịch sử ấy là cả một chuỗi dài những biến
đổi: từ một đảng dân chủ – xã hội, DNA đã “cấp tiến hóa” để trở
thành một đảng cộng sản để rồi sau đó, từ bỏ con đường cộng sản
và dần dần chuyển hóa trở lại thành một đảng dân chủ – xã hội
theo gương các đảng bạn ở Bắc Ấu. Kể từ đó, Đảng Lao động đồng
hành với dân tộc Na Uy và làm nên những kỳ tích khiến cho cả thế
giới phải ngạc nhiên.
Từ dân chủ – xã hội đến chủ nghĩa cộng sản:
Trước cuộc Chiến tranh Thế giới lần I, sức mạnh của phong trào
công nhân Na Uy nằm trong hai tổ chức: Đảng Lao động Na Uy (DNA)
thành lập vào năm 1887, và Liên hiệp Công đoàn Na Uy (Norwegian
Confederation of Trade Unions,
Landsorganisasjonen i Norge,
viết tắt là
LO) thành lập vào năm 1899. Hai tổ chức
“sinh đôi” này gắn bó chặt chẽ với nhau dựa theo quy chế: tất cả
các công đoàn địa phương đều là thành viên tập thể của đảng.
[1]
Vào thời kỳ đầu, cũng như các đảng dân chủ – xã hội khác ở Bắc
Âu, Đảng Lao động Na Uy (DNA) được tổ chức theo kiểu mẫu của
Đảng Dân chủ – Xã hội Đức
(Social Democratic Party of
Germany,
Sozialdemokratische Partei Deutschlands, viết
tắt là SPD), nghĩa là một đảng theo xu hướng cải cách và hoạt
động trong khuôn khổ của hệ thống chính trị – xã hội của Na Uy.
Nhưng trong những năm đầu thập niên 1910, ngay trước khi nổ ra
cuộc Chiến tranh Thế giới lần I, một phái đối lập có xu hướng
cách mạng đã hình thành trong phong trào thanh niên cũng như
trong phong trào công đoàn.
[2]
Tổ chức thanh niên của DNA (được thành lập vào năm 1903) do ảnh
hưởng của chủ nghĩa Marx đã nhanh chóng trở thành một nhánh đối
lập có xu hướng cách mạng. Một nhánh thứ hai của phái đối lập
cũng hình thành trong phong trào công nhân dưới sự lãnh đạo của
Martin Tranmæl. Nhánh này chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa công đoàn
(syndicalism, syndicalisme)
[3],
một lý thuyết chính trị kêu gọi công nhân phải hành động trực
tiếp để xóa bỏ chủ nghĩa tư bản nhằm thiết lập một trật tự xã
hội mới dựa trên giai cấp công nhân được tổ chức thành các đơn
vị sản xuất.
Giai cấp công nhân Na Uy tỏ ra “cách mạng” hơn so với giai cấp
công nhân ở các quốc gia Bắc Âu khác. Chính xu hướng cấp tiến
mạnh mẽ này đã mở đường cho ảnh hưởng của phái Bolshevik Nga.
Các nhà cách mạng Bolshevik nổi tiếng như Nicolay Bukharin và
Alexandra Kollontai đã từng lưu trú tại Na Uy, quen biết trực
tiếp các nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa cũng như viết nhiều bài
đăng trên các tờ báo cánh tả tại đây.
Khi Chiến tranh Thế giới lần I nổ ra, những khó khăn trong đời
sống hàng ngày của giai cấp công nhân càng làm gia tăng xu thế
cách mạng. Cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga nổ ra vào cuối năm 1917
đã thu phục được cảm tình lớn lao của các nhà xã hội chủ nghĩa
Na Uy. Trong năm 1918, nhiều xô-viết của công nhân và binh lính
đã được thành lập. Cũng trong năm đó, tại Đại hội thường niên
của DNA, hai nhánh của phái đối lập (trong thanh niên và trong
công đoàn) đã hợp tác với nhau để giành vị trí lãnh đạo trong
đảng. Điều này hoàn toàn trái ngược với xu thế phát triển của
các đảng dân chủ – xã hội ở Đan Mạch và Thụy Điển vì ở các nước
này ban lãnh đạo theo xu hướng cải cách vẫn nắm vững được quyền
lực, phái cách mạng chỉ là thiểu số.
Vào lúc này DNA đã đạt được gần 100 ngàn đảng viên, phần lớn
được kết nạp thông qua các thành viên tập thể – tức là các công
đoàn địa phương. Trong cuộc tổng tuyển cử năm 1918, đảng đạt
được 31,6 % số phiếu bầu, chiếm 18 trong tổng số 126 ghế tại
Nghị viện.
Vào tháng 3 năm 1919, Đảng Lao động Na Uy trở thành một thành
viên của Quốc tế Cộng sản (Comintern)
[4].
Đại biểu của DNA tại Đại hội thành lập tổ chức quốc tế này là
Emil Stang – lúc đó là Phó Chủ tịch đảng. Tuy nhiên,
21 điều
khoản gia nhập được Đại hội lần II của Quốc tế cộng sản
thông qua (năm 1920) đã gây ra sự phân hóa trong đảng Na Uy. Sau
những cuộc tranh cãi gay gắt, khối đa số trong đảng đã chấp nhận
các điều kiện nói trên để tiếp tục là thành viên của Quốc tế
Cộng sản, trong khi một bộ phận ly khai tách ra để thành lập một
đảng mới vào năm 1921 mang tên là
Đảng Lao động Dân chủ – Xã
hội Na Uy (Social Democratic Labour Party of Norway). Tuy
nhiên, phái này chỉ là một thiểu số, do đó không có ảnh hưởng
chính trị nào đáng kể so với DNA.
Rời bỏ Quốc tế Cộng sản trở về với dân tộc:
Trong suốt thời gian tham gia Quốc tế Cộng sản (1919-1923), giữa
DNA và Ủy ban Chấp hành của Quốc tế Cộng sản (Executive
Committee of the Communist International, tên viết tắt là ECCI)
thường xuyên nảy sinh mâu thuẫn. Xung đột chủ yếu xoay quanh mức
độ độc lập của Đảng Lao động Na Uy đối với Quốc tế Cộng sản.
Cách nhìn nhận vấn đề này đã làm cho nội bộ đảng chia thành hai
phái, được gọi là “phái liên bang” (federalists) và “phái tập
trung” (centralists). Phái tập trung chủ trương phục tùng quyền
lực của ECCI trong khi phái liên bang đòi hỏi tính tự chủ, độc
lập của đảng Na Uy như: quyền kiểm soát các vấn đề nội bộ, quyền
cử các đại biểu tham dự Đại hội Quốc tế Cộng sản và tự lựa chọn
người đại diện của DNA tại ECCI, yêu cầu phải được hỏi ý kiến
trước khi ECCI cử đại biểu đến Na Uy, v.v…
Từ đầu năm 1922, cuộc tranh chấp ngày càng gay gắt. Sự xung đột
giữa DNA với Quốc tế cộng sản trở nên trầm trọng khi ECCI gửi
một lá thư cho Ủy ban Trung ương của DNA để bày tỏ lập trường
ủng hộ phái tập trung. Mặc dù DNA là đảng cộng sản trong một
quốc gia nhỏ nhưng lại là đảng đa số duy nhất có mặt tại Quốc tế
Cộng sản cho nên ECCI đã tỏ ra rất kiên nhẫn trong mối quan hệ
với DNA, với hy vọng thuyết phục phái liên bang đừng ly khai.
Nhiều nhà lãnh đạo cao cấp của ECCI như Karl Radek, Nikolay
Bukharin đã được cử đến Na Uy. “Vấn đề Na Uy” đã được đưa vào
chương trình nghị sự của Hội nghị toàn thể mở rộng lần 2 của
ECCI (1922), chiếm một vị trí quan trọng tại Đại hội IV của Quốc
tế Cộng sản (tháng 6.1922) và là chủ đề chính của Hội nghị toàn
thể mở rộng lần 3 của ECCI (tháng 6.1923).
Bất chấp những nỗ lực của lãnh đạo ECCI trong việc thuyết phục
phái liên bang, tại Hội nghị toàn quốc vào tháng 11 năm 1923,
DNA đã quyết định rời bỏ Quốc tế Cộng sản. Một thiểu số đã rời
bỏ DNA để thành lập một đảng mới có tên là Đảng cộng sản Na
Uy (Communist Party of Norway, Norges Kommunistiske
Parti, viết tắt là NKP).
Tự diễn biến hòa bình thành một đảng dân chủ – xã hội:
Mặc dù tách khỏi Quốc tế Cộng sản, Đảng Lao động vẫn chưa rời bỏ
ngay lập trường cách mạng. Điều này có liên quan đến ảnh hưởng
của Martin Tranmæl (1879-1967) – người lãnh đạo
của phái cách mạng trong DNA.
Xuất thân từ một gia đình nông dân, vào năm 1896, Tranmæl gia
nhập vào một công đoàn có liên hệ với Đảng Lao động. Ông là một
trong những người sáng lập tờ Ny Tid (New Time, Thời
Mới) – phát hành ở Trondheim; vào năm 1900 tờ báo này trở thành
tiếng nói chính thức của Đảng Lao động. Tranmæl đã hai lần sang
Hoa Kỳ (1900-1902 và 1903-1905) và trong thời gian làm thợ sơn ở
đây, ông đã có dịp tìm hiểu về tổ chức, lý thuyết và các phương
pháp hoạt động của phong trào công nhân Mỹ. Trong giai đoạn
1907-1911, Tranmæl du hành khắp châu Âu, dành phần lớn thời gian
để làm việc cho tờ Ny Tid. Ông đã bị cầm tù vì tội xách
động chính trị vào năm 1915.
Khi phái cách mạng chinh phục được khối đa số trong Đại hội Đảng
năm 1918, Tranmæl được bầu vào Uy ban Trung ương của DNA và từ
1918 đến 1921, đảm nhiệm chức vụ Bí thư của đảng. Trong thời
gian sau đó, mặc dù không giữ các chức vụ chủ chốt, Tranmæl vẫn
tiếp tục là thành viên của Ủy ban Trung ương của DNA mãi cho đến
năm 1963. Từ 1921 đến 1949, ông tham gia biên tập tờ báo đảng
Social-Demokraten (sau đổi tên thành Arbeiderblade).
Ông cũng là thành viên của Ủy ban Nobel Na Uy (Norwegian Nobel
Committee) trong một thời gian khá dài (1938-1963).
Mặc dù không tham gia vào bất cứ Chính phủ Na Uy nào, Tranmæl
có ảnh hưởng rất lớn đối với đảng DNA. Như trên đã trình bày,
chính do ảnh hưởng của ông mà DNA đã chấp nhận một đường lối
chính trị cấp tiến, mang tính cách mạng và gia nhập vào Quốc tế
Cộng sản.
Kể từ cuối 1923, mặc dù rời bỏ Quốc tế Cộng sản, Tranmæl vẫn giữ
lập trường triệt để cách mạng. Đảng Lao động Na Uy đã nhiều lần
phê phán Đảng Bolshevik Nga, chê đảng này là “hữu khuynh”,
“thiếu tính cách mạng”. Chính lập trường cách mạng triệt để của
Tranmæl và DNA đã khiến cho phái Stalin gặp khó khăn trong việc
tuyên truyền nói xấu những người dân chủ – xã hội Na Uy. Những
luận điệu quen thuộc mà Đảng Cộng sản Liên Xô thường dùng để phỉ
báng những người dân chủ – xã hội như: “phái dân chủ – xã hội là
tay sai của giai cấp tư sản, “dân chủ – xã hội là chủ nghĩa phát
xít – xã hội (social fascism)”, tỏ ra không có tác dụng gì khi
áp dụng vào trường hợp của Tranmæl và đảng DNA. Đó là chưa kế
đến cuộc sống mẫu mực của nhà cách mạng này. Ngay cả Leon
Trotsky, mặc dù không ưa thích Tranmæl, vẫn phải thừa nhận ông
là một con người chính trực, sống rất gương mẫu: không uống
rượu, không hút thuốc, sống đạm bạc và vào mùa đông tắm trong
một hố băng.
[5]
Sau khi tách ra khỏi Quốc tế Cộng sản, DNA vẫn tiếp tục là một
đảng mạnh nhất của cánh tả ở Na Uy. Cuộc tổng tuyển cử đầu tiên
sau khi chia tách (năm 1924) cho thấy Đảng Cộng sản chỉ đạt được
6,1% số phiếu trong khi Đảng Lao động đạt 18,3% và Đảng Lao động
Dân chủ – Xã hội đạt 8,8%.
Vào năm 1927, Đảng Lao động Dân chủ – Xã hội (tức là bộ phận
tách khỏi đảng vào năm 1921) đã tái hợp với Đảng Lao động (DNA).
Việc hợp nhất hai đảng dân chủ – xã hội đã đem lại sức mạnh cho
DNA. Trong cuộc tuyển cử năm 1927, DNA đạt 36,8% số phiếu bầu,
chiếm 59 trong tổng số 150 ghế tại Nghị viện. Christopher
Hornsrud thành lập Chính phủ Lao động đầu tiên, được chính thức
bổ nhiệm ngày 28.1.1928. Nhưng chính phủ này chỉ tồn tại được có
18 ngày, do một nghị quyết bất tín nhiệm được tiến hành theo đề
xuất của Đảng Tự do (Liberal Party). Đảng này phê phán việc
Chính phủ Lao động từ chối bảo đảm cho các ngân hàng trong tình
trạng bất ổn về kinh tế gây ra bởi việc chuyển đổi chính phủ.
Sau thất bại trong kỳ bầu cử năm 1930, Đảng Lao động quyết định
thay đổi đường lối chính trị. Từ chỗ nuôi tham vọng “cách mạng
hóa” xã hội, giờ đây đảng quyết định đấu tranh với nạn suy thoái
kinh tế và nạn thất nghiệp trong khuôn khổ của chủ nghĩa tư bản
và chế độ dân chủ đại nghị. Johan Nygaardsvold trở thành gương
mặt hàng đầu của đảng, và trong cuộc tổng tuyển cử năm 1933,
Đảng Lao động đạt 40,1% số phiếu bầu và chiếm 69 trên tổng số
150 ghế tại Nghị viện. Mặc dù vậy, DNA vẫn chưa thể đứng ra
thành lập chính phủ vì thiếu hậu thuẫn của các đảng khác. Johan
Ludwig Mowinckel, lãnh tụ của Đảng Tự do, người đã hai lần làm
Thủ tướng (1924-1926 và 1928-1931), đứng ra thành lập chính phủ
thứ ba (1933-1935).
Năm 1935, Johan Nygaardsvold, lãnh tụ của DNA, đạt được một thỏa
thuận với Đảng Nông nghiệp (Agrarian Party,
Bondepartiet)
[6]
về chính sách nâng giá các sản phẩm nông nghiệp để hỗ trợ khẩn
cấp cho nông dân, qua đó hình thành được một liên minh với đảng
này. Nhờ vậy, DNA đánh bại được Chính phủ của Mowinckel và đứng
ra thành lập chính phủ mới vào ngày 20.3.1935. Đây là chính phủ
thứ hai của DNA kể từ ngày thành lập đảng đến nay. Liên minh với
đảng của nông dân cũng là điều kiện để DNA trở thành đảng cầm
quyền liên tục trong ba thập niên sau đó.
Cũng chính vào lúc này, sau một quá trình “tự diễn biến hòa
bình”, DNA đã thật sự từ bỏ “nhiệm vụ quốc tế” của một đảng cách
mạng. Sự kiện “Leon Trotsky ở Na Uy” là một ví dụ tiêu biểu cho
sự thay đổi lập trường này.
Năm 1935, sau khi nước Pháp từ chối gia hạn visa, Trotsky đã xin
lưu trú tại Na Uy theo lời mời của Konrad Knudsen, lúc đó là một
nhà báo và là đảng viên của DNA. Do sự can thiệp của các nghị sĩ
DNA, Trotsky được phép nhập cảnh Na Uy vào tháng 6 năm 1935.
Việc Leon Trotsky có mặt ở Na Uy đã gây ra phản ứng từ nhiều
phía. Trước hết là sự phản đối từ phía cánh hữu, nhất là đảng Tự
do (Liberal Party)
[7]
– chính đảng quan trọng nhất ở Na Uy lúc đó. Phản ứng gay gắt
hơn nữa đến từ phía một tổ chức cực hữu có tên là
Nasjonal
Samling (National Union, Liên hiệp Quốc dân) đề cao chủ
nghĩa dân tộc và có xu hướng phát-xít. Áp lực bên ngoài đến từ
nước Đức của Hitler và từ phía Liên Xô của Stalin.
Đầu tháng 8 năm 1936, một số thành viên của Nasjonal Samling đã
đột nhập vào nhà riêng của Knudsen – nơi Trotsky đang cư trú.
Không tìm thấy Trotsky (vì lúc đó ông đi câu cá), nhóm người
này đã đánh cắp một số tài liệu. Giữa tháng 8, tại Liên Xô,
Stalin bắt đầu tiến hành chiến dịch Đại Thanh Trừng (Great
Purge) để loại bỏ những phần tử chống đối trong nội bộ Đảng cộng
sản. Khởi đầu là vụ án Moscow thứ I. Trong vụ án này, 16 thành
viên của cái gọi là “Trung tâm khủng bố Trotsky-Zinoviev” bị đem
ra xét xử, trong số các bị cáo có hai nhân vật cao cấp từng là
ủy viên Bộ Chính trị dưới thời Lenin: Grigory Zinoviev và Lev
Kamenev. Tất cả đều bị kết án tử hình và xử bắn. Trotsky cũng bị
kết án tử hình vắng mặt.
Trước những áp lực đó, ngày 25.8.1935, Bộ trưởng Tư pháp của Na
Uy là Trygve Lie
[8]
đã áp dụng biện pháp quản thúc tại gia để ngăn tất cả các hoạt
động chính trị của Trotsky. Sau khi Tổng thống Lázaro Cárdenas
của Mexixo chấp nhận cho Leon Trotsky được hưởng quyền tị nạn,
qua sự dàn xếp giữa hai chính phủ, vào cuối tháng 12.1936 một
chiếc tàu chở dầu đã bí mật đưa hai vợ chồng nhà lãnh tụ cách
mạng này rời Na Uy qua Mexico.
Cách giải quyết vấn đề “quyền tị nạn của Trotsky” cho thấy DNA
không đứng về phía Stalin nhưng cũng không bênh vực Trotsky để
tránh đối đầu với Liên Xô, và cả với nước Đức phát-xít. Từ vị
trí của một đảng đối lập nay trở thành một đảng cầm quyền, họ
phải xử lý vấn đề dựa trên quyền lợi của một quốc gia chứ không
phải dựa trên quyền lợi của một đảng phái. Như vậy, trong thực
tế, DNA đã không còn là một đảng cách mạng, và cũng không còn
quan tâm đến lập trường “quốc tế vô sản”.
Đảng Lao động Na Uy đồng hành cùng với dân tộc
Những thành công trong việc giảm bớt nạn thất nghiệp cũng như
trong các chính sách xã hội và giáo dục đã đem lại kết quả tốt
trong cuộc tổng tuyển cử năm 1936: Đảng Lao động đạt được 70
trong tổng số 150 ghế tại Nghị viện. Nhưng chính phủ của Johan
Nygaardsvold chỉ hoạt động được cho đến năm 1940. Ngày 9.4.1940,
quân phát-xít Đức tấn công Na Uy. Sau một cuộc kháng cự kéo dài
hai tháng, Chính phủ phải cùng với Hoàng gia Na Uy lưu vong sang
nước Anh. Tại nội địa, Vidkun Quisling – lãnh tụ của đảng
phát-xít Nasjonal Samling, tuyên bố thành lập một chính quyền
quốc gia vào ngày 9.4. Nhưng chính quyền này vấp phải sự phản
đối của người dân mạnh đến mức quân Đức phải dẹp bỏ nó vào ngày
15.4. Thay vào đó là một Hội đồng Hành chính bao gồm một số công
chức cao cấp được thành lập để quản lý các vùng bị chiếm đóng –
nhất là vùng xung quanh thủ đô. Hội đồng này được Tòa án Tối cao
Na Uy – cơ quan có thẩm quyền duy nhất còn lại trong nước bổ
nhiệm. Nhưng quyền hành thực tế lại nằm trong tay của Josef
Terboven – Ủy viên của Đế chế Đức (German commissioner,
Reichskommissar) tại Na Uy. Đến tháng 9 năm 1940, Hội đồng
Hành chính bị giải tán và thay thế bằng một chính quyền bù nhìn
do quân Đức bổ nhiệm dưới sự lãnh đạo của Quisling. Một số ủy
viên của Hội đồng bí mật tham gia vào các hoạt động kháng chiến.
Do vị trí chiến lược quan trọng của Na Uy, Hitler đã bố trí một
lực lượng rất lớn tại đây. Vào thời điểm quân Đức đầu hàng
(1945), có không dưới 400 ngàn quân Đức đóng tại Na Uy. Đó là
một lực lượng khổng lồ so với dân số Na Uy vào lúc đó chỉ có
khoảng 4 triệu người.
Khi Cuộc Chiến tranh Thế giới lần II kết thúc, vai trò lãnh đạo
DNA được chuyển giao cho Einar Gerhardsen
(1897-1987).
Xuất thân từ một gia đình công nhân, vào năm 18 tuổi Gerhardsen
trở thành một công nhân sửa chữa đường phố ở Kristiania (Oslo),
và đến năm 1920 được bầu làm chủ tịch công đoàn của ngành này
tại thủ đô. Ông cũng sớm tham gia vào “Đoàn Thanh niên” của Đảng
Lao động. Là một người tích cực ủng hộ Martin Tranmel, qua hoạt
động công đoàn, đến giữa thập niên 1920 Gerhardsen trở thành
thành viên của Ủy ban Trung ương của DNA và là bí thư đảng bộ
Oslo.
Trong thập niên 1920, Gerhardsen vẫn chưa dứt khoát giữa hai lập
trường “cách mạng hay cải cách”, thậm chí đã có lúc nghiêng về
xu hướng đấu tranh bạo động. Ông đã vài lần bị tù vì các hoạt
động phá rối trị an. Mãi đến Đại hội đảng năm 1933 Gerhardsen
mới chuyển sang phía cải cách. Mặc dù vậy, trong thời gian đầu,
ông vẫn còn xem đấu tranh nghị trường chỉ là phương tiện hoạt
động chứ chưa thật sự là mục tiêu chủ yếu.
Từ 1936 đến 1939 Gerhardsen là Bí thư toàn quốc kiêm Phó chủ
tịch của Đảng bộ Oslo. Năm 1939 ông được bầu làm Phó chủ tịch
của DNA. Là Phó thị trưởng của Oslo từ năm 1938, đến tháng 4 năm
1940, ông nắm quyền Thị trưởng Oslo chỉ vài giờ trước khi quân
Đức tấn công Na Uy. Sau khi Quân Đức chiếm Na Uy, Gerhardsen
trốn khỏi thành phố và tị nạn ở Thụy Điển. Nhưng đến tháng 6 năm
1940, ông quyết định rời bỏ nơi ẩn náu an toàn ở Thụy Điển để
trở về nước hoạt động trong vùng bị chiếm đóng.
Vì Chủ tịch đảng lúc đó là Oscar Torp đã qua London, Gerhardsen
được chỉ định làm quyền Chủ tịch DNA. Ngày 11.9.1941, ông bị
quân Đức bắt, lúc đầu chuyển đến trại tập trung Grini ở phía
tây của Oslo. Mùa xuân năm 1942, ông bị chuyển sang trại tập
trung Sachsenhausen ở Đức, tại đây ông đóng vai trò một nhà lãnh
đạo của các tù nhân người Na Uy. Phía quân Đức đã thông qua một
bản án tử hình bí mật nhằm thủ tiêu ông, nhưng nhờ sự giúp đỡ
của một sĩ quan cảnh sát mật của Đức có liên hệ với Phong trào
Kháng chiến Na Uy, Gerhardsen đã được đưa trở lại Grini vào mùa
thu năm 1944, tại đây ông lãnh đạo các hoạt động chuẩn bị cho
giai đoạn hậu chiến. Một giả thuyết khác về lý do ông không bị
thủ tiêu là: quân Đức muốn giữ ông lại như một tù binh cao cấp
để khi cần, sử dụng ông như một con bài để đàm phán.
[9]
Sau khi quân Đức đầu hàng (đầu tháng 5 năm 1945), Gerhardsen trở
lại với vai trò Thị trưởng của Oslo và quyền Chủ tịch của Đảng
Lao động. Khi Chánh án Tòa án Tối cao Paal Berg từ chối vai trò
điều hành chính phủ tạm quyền, Gerhardsen được Vua Haakon VII
giao trách nhiệm đó. Chính phủ đầu tiên của Gerhardsen
– được bổ nhiệm vào ngày 25.6.1945, là một chính phủ liên minh
giữa Đảng Lao động và Phong trào Kháng chiến, với thành phần đại
diện cho tất cả các đảng phái.
Trong cuộc bầu cử đầu tiên sau chiến tranh, Đảng Lao động giành
thắng lợi lớn với 41% số phiếu và chiếm 76 ghế trên tống số 150
ghế tại Nghị viện. Einar Gerhardsen chính thức đứng ra thành lập
Chính phủ thứ hai (5.11.1945-19.11.1951). Cuối năm
1951, Gerhardsen nhường chức Thủ tướng cho Oscar Torp – bộ
trưởng ngoại giao trong chính phủ của ông, chuyển sang vai trò
lãnh đạo nhóm nghị sĩ của DNA tại Nghị viện và sau đó được bầu
làm Chủ tịch Nghị viện. Đầu năm 1955, khi Oscar Torp rút lui
khỏi chức Thủ tướng vì sự chống đối trong nội bộ đảng đối với
chính sách ngoại giao và an ninh của ban lãnh đạo DNA,
Gerhardsen trở lại với chức vụ Thủ tướng. Mặc dù đã điều chỉnh
đường lối ngoại giao và an ninh, Gerhardsen vẫn không ngăn cản
được sự phân hóa trong đảng. Năm 1961, một bộ phận đảng viên
không bằng lòng với chính sách đối ngoại “thân – NATO, thân Cộng
đồng Kinh tế Châu Âu” của DNA, đã tách ra thành lập
Đảng Xã
hội chủ nghĩa Nhân dân (Socialist Peoples’ Party,
Sosialistisk Folkeparti, SF)
[10]
khiến cho Đảng Lao động không còn giữ được đa số tại Nghị viện.
Chính phủ thứ ba của Gerhardsen (1955-1963) trở thành
chính phủ thiểu số và đến 28.8.1963, phải từ chức vì một tai nạn
nghiêm trọng xảy ra tại mỏ Kings Bay ở Ny-Ålesund. Nhưng Chính
phủ liên minh của phái hữu do John Lyng thành lập chỉ tồn tại
được trong thời gian ngắn ngủi (1 tháng), sau đó Gerhardsen lại
trở lại thành lập một
Chính phủ thứ tư vào ngày
25.9.1963. Cuộc tổng tuyển cử hai năm sau đó đã dẫn đến kết quả
một liên minh trung hữu (center-right) gồm 4 đảng giành được đa
số ghế tại Nghị viện, Per Boten (đảng Trung tâm) trở thành Thủ
tướng. Ngày 12.10.1965, Gerhardsen từ chức Thủ tướng và cũng rời
bỏ chức Chủ tịch Đảng Lao động, vào lúc ông được 68 tuổi. Ông
trở lại với vai trò nghị sĩ cho đến năm 1969 mới rút lui khỏi
hoạt động chính trị. Trong những năm cuối đời, ông viết hồi ký
và thường xuyên đi diễn thuyết. Ông mất năm 1987, thọ 90 tuổi.
Gerhardsen giữ gìn một nếp sống giản dị của một công nhân và duy
trì những tiếp xúc thường xuyên với những người lao động cho đến
cuối đời. Với 17 năm làm Thủ tướng và 20 năm làm Chủ tịch đảng,
Einar Gerhardsen là người giữ chức vụ Thủ tướng lâu năm nhất
trong lịch sử của Na Uy kể từ khi thiết lập chế độ nghị viện.
Được coi như một trong những kiến trúc sư của công cuộc tái
thiết Na Uy sau Chiến tranh Thế giới II, ông thường được ví như
“Landsfaderen” (Cha già dân tộc, Father of Nation).
Giai đoạn 1945-1965 thường được coi là “thời hoàng kim” của Đảng
Lao động Na Uy. Cũng chính trong giai đoạn này, một sự kiện quan
trọng đã diễn ra: đó là việc Na Uy chuyển hướng về chiến lược
ngoại giao và an ninh quốc phòng.
Kể từ khi giành lại được độc lập (1905) cho đến hết cuộc Chiến
tranh Thế giới lần I, Na Uy là một nước trung lập. Năm 1939, khi
nổ ra cuộc Chiến tranh Thế giới lần II, Na Uy cũng tuyên bố
trung lập, nhưng không giữ vững được chủ quyền khi bị quân
phát-xít Đức xâm lược vào tháng 4 năm 1940. Sau Chiến tranh Thế
giới II, cuộc đối đầu quốc tế giữa một bên là khối cộng sản do
Liên Xô lãnh đạo và bên kia là khối phương tây do Hoa Kỳ lãnh
đạo đã buộc Na Uy phải chọn lựa thế đứng về ngoại giao và an
ninh quốc phòng. Chính phủ Gerhardsen đã nhận sự giúp đỡ về quân
sự của Hoa Kỳ thông qua Kế hoạch Marshall vào năm 1947 và đến
năm 1949, Na Uy chính thức trở thành thành viên của NATO. Quyết
định quan trọng này đã được sự ủng hộ của Martin Tranmæl.
Như vậy là chỉ trong vòng 30 năm, từ chỗ là một đảng cộng
sản chủ trương đồng minh với Liên Xô, Đảng Lao động đã lãnh đạo
đất nước Na Uy gia nhập vào khối NATO, trở thành “đồng minh” với
Hoa Kỳ.
Tổng kết lại, trong 30 năm (1935-1965), chỉ trừ giai đoạn của
Chính phủ lưu vong trong Chiến tranh Thế giới II (1940-1945) và
một tháng vào năm 1963, Đảng Lao động liên tục đóng vai trò của
một đảng cầm quyền. Sau năm 1965, DNA không còn giữ được địa vị
độc tôn như trước mà phải luân phiên cầm quyền cùng với các đảng
cánh hữu khác. Các giai đoạn mà Đảng Lao động đóng vai trò lãnh
đạo chính phủ là 1971-1972, 1973-1981, 1986-1989, 1990-1997,
2000-2001 và từ 2005 đến nay. Như vậy, nếu tính từ 1971 đến
2010, đảng này đã nắm quyền 25/39 năm. Uy tín của đảng phần lớn
nhờ vào nỗ lực xây dựng “Nhà nước phúc lợi” (welfare state) ở Na
Uy.
Bước sang thế kỷ 21, do ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa, tự
do hóa kinh tế, cuộc cạnh tranh trong lĩnh vực chính trị ngày
càng trở nên gay go hơn trước. Nhưng trong khi Đảng Dân chủ – Xã
hội Thụy Điển (SAP) thất bại trong các cuộc bầu cử năm 2006 thì
tại Na Uy, Đảng Lao động lại giành thắng lợi liên tiếp trong hai
kỳ tổng tuyển cử 2005 và 2009. Thành tích này có liên quan đến
vị Thủ tướng Na Uy hiện nay: Jens Stoltenberg.
Đọc tiểu sử của ông, chúng ta được biết Jens Stoltenberg có một
người chị lớn hơn ông một tuổi tên là Camilla; cô này ngay từ
năm 13 tuổi đã tham gia vào một nhóm thanh thiếu niên chịu ảnh
hưởng của chủ nghĩa Mao có tên là Tuổi trẻ Đỏ (Red Youth).
[11]
Do ảnh hưởng của người chị này, Jens đã tích cực tham gia vào
phong trào phản chiến chống lại cuộc Chiến tranh Việt Nam. Đầu
thập niên 1970, sau một đợt ném bom của không quân Mỹ vào thành
phố cảng Hải Phòng, Jens đã tham gia biểu tình trước Tòa Đại sứ
Hoa Kỳ tại thủ đô Oslo. Cậu bé đã ném đá làm vỡ một số cửa sổ
nhưng may mắn thoát được, trong khi một vài người bạn bị cảnh
sát bắt giam.
Thế nhưng, tiểu sử của Jens Stoltenberg không chỉ dừng lại ở đó.
Ông sinh ngày 16.3.1959, xuất thân từ một gia đình có truyền
thống làm chính trị. Cha ông – Thorvald Stoltenberg, là một
trong những nhà chính trị nổi tiếng ở Na Uy, đã từng hai lần làm
Bộ trưởng Ngoại giao, mẹ ông – Karin Stoltenberg, đã từng giữ
chức thứ trưởng. Cả hai người đều là những đảng viên kỳ cựu của
DNA.
Tốt nghiệp về kinh tế học tại Đại học Oslo, Jens Stoltenberg
tham gia vào các hoạt động của DNA từ rất sớm. Từ 1979 đến 1981,
ông là nhà báo không chuyên của tờ Arbeiderbladet (tờ
báo của đảng DNA); từ 1985 đến 1989 là thủ lãnh của Liên đoàn
Thanh niên Lao động (Labour Youth League, Arbeidernes
Ungdomsfylking, viết tắt là AUF) và từ giữa 1990
đến 1992, là Chủ tịch đảng bộ Oslo.
Năm 1993 (34 tuổi), Stoltenberg đảm nhiệm chức vụ Bộ trưởng
Thương mại và Năng lượng trong Nội các của Nữ Thủ tướng Gro
Harlem Brundtland. Ba năm sau, ông nhận chức vụ Bộ trưởng Tài
chính trong Chính phủ của Thorbjørn Jagland. Vào ngày 29.9.1997,
Jagland từ chức vì ông đã tuyên bố trước cuộc tổng tuyển cử rằng
nếu đảng DNA không đạt được 36,9% số phiếu của cử tri, nội các
của ông sẽ từ chức. Trong kỳ bầu cử đó, Đảng Lao động chỉ đạt
được 35% số phiếu, vì vậy Jagland phải giữ lời hứa; quyền lực
được chuyển cho một liên minh cánh hữu dưới sự lãnh đạo của
Kjell Magne Bondevik (Đảng Dân chủ Thiên chúa giáo)
[12].
Tháng 3 năm 2000, chính phủ của Bondevik phải từ chức sau một
cuộc biểu quyết tín nhiệm (không đạt đủ số phiếu để thực hiện dự
án xây dựng nhà máy khí đốt đầu tiên của Na Uy). Stoltenberg đảm
nhiệm việc thành lập Chính phủ và trở thành Thủ tướng vào năm 41
tuổi – Thủ tướng trẻ tuổi nhất trong lịch sử của Na Uy. Lúc này,
Stoltenberg là Phó Chủ tịch đảng, trong khi Chủ tịch đảng vẫn là
Thorbjørn Jagland. Chính phủ của DNA chỉ tồn tại được chưa đầy 1
năm (17.3.2000 – 19.10.2001) vì trong cuộc tổng tuyển cử năm
2001, đảng chỉ đạt 24,3% số phiếu bầu (thấp nhất kể từ năm
1927). Nguyên nhân thất bại là do cử tri bất bình trước việc
thiếu các trường mẫu giáo, các nhà dưỡng lão cũng như sự sa sút
về tiêu chuẩn chất lượng của hệ thống giáo dục công lập.
Mặc dù vẫn còn là đảng lớn nhất tại Nghị viện, DNA phải nhường
địa vị lãnh đạo cho một liên minh của cánh hữu. Năm 2002,
Jagland rút lui, nhường vai trò lãnh đạo đảng cho Stoltenberg.
Trong cuộc bầu cử năm 2005, DNA đã giành thắng lợi, đạt được 32%
số phiếu bầu. Nhưng để có thể thành lập được chính phủ, DNA phải
liên minh với hai đảng nhỏ khác là Đảng Xã hội chủ nghĩa
Cánh tả (Socialist Left Party, Sosialistisk
Venstreparti – viết tắt là SV) và Đảng Trung
tâm (Centre Party, Senterpartiet, viết tắt là
Sp). Đó là chính phủ liên minh đầu tiên trong
lịch sử của Đảng Lao động. Để có thể thành lập liên minh, ba
đảng đã thương thảo một giải pháp chung, thể hiện trong bản
Tuyên bố Soria Moria thứ nhất (First Declaration
of Soria Moria).
Liên minh này được gọi là Liên minh “Đỏ-Xanh” (Red-Green
Coalition) bởi vì Đảng Xã hội chủ nghĩa Cánh tả (SV) có lập
trường cấp tiến nhất (xã hội chủ nghĩa), tượng trưng bằng màu
đỏ. Đảng Trung Tâm (Centre Party) đóng vai trò của các Đảng Xanh
(Green Party) ở các nước khác, vì vậy được tượng trưng bằng màu
xanh lá. DNA là đảng cánh tả lớn nhất, có lập trường trung-tả
(center-left). Jens Stoltenberg (lúc này đã 46 tuổi) trở thành
Thủ tướng lần thứ hai vào ngày 17.10.2005. Trong cuộc tổng tuyển
cử năm 2009, Liên minh Đỏ – Xanh vẫn tiếp tục giữ được đa số
trong Nghị viện, vì vậy Jens Stoltenberg tiếp tục giữ chức Thủ
tướng. Ba đảng trong liên minh đã công bố một bản Tuyên bố
Soria Maria thứ hai (Second Declaration of Soria Moria) –
cương lĩnh chính trị của giai đoạn 2009-2013.
*
* *
Kinh nghiệm của của Đảng Lao động Na Uy cho thấy không phải bất
cứ quá trình “tự diễn biến hòa bình” nào cũng là hiện tượng xấu,
đáng lên án. Nếu “tự diễn biến hòa bình” để rũ bỏ một hệ tư
tưởng lạc hậu, lỗi thời, đi ngược lại với xu thế phát triển của
nhân loại thì quá trình chuyển hóa đó là một quá trình lột xác
mang tính chất tiến bộ. Một đảng chính trị nhạy bén, quả cảm
phải biết sớm phát hiện hướng phát triển đúng đắn để kịp thời
điều chỉnh đường lối và phương thức tổ chức cho phù hợp, tránh
bị tụt hậu hay đào thải.
Như vậy là ngay từ năm 1923, những người cộng sản Na Uy do sự
thôi thúc của lòng yêu nước, của ý thức độc lập, tự cường, đã
mạnh dạn từ bỏ Quốc tế Cộng sản để trở về với dân tộc. Họ đã mất
một thời gian để nhìn lại chính mình và sau đó thừa nhận sự sai
lầm về hệ tư tưởng, kiên quyết từ bỏ con đường cách mạng để trở
thành một đảng cải cách. Việc từ bỏ quan niệm chuyên chính vô
sản, kiên quyết chọn con đường dân chủ tự do của Đảng Lao động
Na Uy đã không dẫn đảng này đến chỗ “tự sát” mà ngược lại, đã mở
ra một tương lai đầy triển vọng.
Chính việc chấp nhận các giá trị dân chủ, tự do đã đưa đến những
thay đổi lớn về đường lối, chính sách kinh tế. Từ chỗ coi việc
xóa bỏ chủ nghĩa tư bản, xây dựng “chủ nghĩa xã hội” là mục
tiêu, kể từ thập niên 1930 Đảng Lao động Na Uy đã từ bỏ ý tưởng
quốc hữu hóa bằng bất cứ giá nào để đưa ra lời cam kết “công ăn
việc làm cho mọi người” và dồn mọi nỗ lực vào việc xây dựng một
“Nhà nước phúc lợi” được tài trợ bằng thuế và nghĩa vụ. Mặt
khác, nếu như dưới thời Einar Gerhardsen, DNA đã đưa Na Uy từ cơ
chế thị trường sang một nền kinh tế có điều chỉnh, kiểm soát thì
bước sang thập niên 1980, dưới thời của Nữ Thủ tướng Gro Harlem
Brundtland, đảng đã bổ sung các nguyên tắc của kinh tế thị
trường: cho phép tư hữu hóa các tài sản và dịch vụ của Nhà nước,
giảm bớt thuế thu nhập lũy tiến,… Chính sự uyển chuyển, linh
hoạt trong đường lối, chính sách đã tạo nên sức mạnh của DNA,
hoàn toàn khác với cách tư duy bảo thủ, giáo điều của các đảng
cộng sản trên thế giới.
Ngày nay, đất nước Na Uy nhỏ bé với 4,9 triệu dân đã và đang
tiếp tục giành được những thành tích đáng kinh ngạc. Với GDP
tính trên đầu người trong năm 2010 ước tính 52 964 USD
[13],
Na Uy có thể được coi là quốc gia giàu thứ nhì trên thế giới,
chỉ xếp sau Luxembourg. Nhưng sự phân phối thu nhập trong các
tầng lớp dân cư cũng thể hiện rõ rệt tính bình đẳng. Theo đánh
giá của UNDP, trong thập niên 2000-2010
chỉ số Gini
(Gini Index) của Na Uy là 25.8, thuộc loại thấp, được xếp
thứ 4 trên thế giới, chỉ sau Đan Mạch, Nhật Bản và Thụy Điển
(đồng hạng với Cộng hòa Tiệp).
[14]
Mặt khác,
chỉ số HDI (Human Development Index, chỉ
số phát triển con người) của Na Uy năm 2010 đạt 0.938 điểm,
xếp hạng 1 toàn thế giới. Đây không phải là kết quả ngẫu nhiên,
bởi vì Na Uy đã từng được xếp thứ nhất về chỉ số HDI trong 6 năm
liền (2001-2006) và trong hai năm gần đây (2009 và 2010), lại
trở về với vị trí dẫn đầu thế giới.
Về Chỉ số dân chủ (Democracy Index), năm 2010 tờ báo
Economist xếp Na Uy đứng thứ 1 trong số 167 nước, với
9.80 điểm. Trước đó, vào năm 2007, tổ chức Phóng viên Không
biên giới (Reporters Without Borders) đã đánh giá Chỉ
số Tự do báo chí Toàn cầu (Worldwide Press Freedom Index)
của 169 quốc gia trên thế giới và xếp Na Uy (cùng với Iceland)
vào hàng số 1 trên thế giới. Tại Na Uy, án tử hình đã bị bãi bỏ
vào năm 1902, và án tử hình dành cho tội phản bội trong chiến
tranh và các tội ác chiến tranh cũng bị bãi bỏ vào năm 1979.
Hiện nay, Na Uy là quốc gia có tỷ lệ thấp nhất trên thế giới về
tội giết người.
Điều mà Đảng Lao động Na Uy có thể tự hào là trong những thành
tích tốt đẹp mà đất nước Na Uy đạt được, bao giờ cũng có sự góp
phần lớn lao của họ. Đáng lưu ý hơn nữa là: DNA thành công không
phải bằng phương thức “giành và giữ chính quyền” với bất cứ giá
nào mà bằng con đường cạnh tranh lành mạnh, tìm kiếm các lá
phiếu của cử tri trong một hệ thống chính trị nổi tiếng là trong
sạch và công bằng nhất trên thế giới.
Có thể nói: từ một đảng cộng sản tự chuyển hóa thành một đảng
dân chủ – xã hội, Đảng Lao động Na Uy đã chứng tỏ một bản lĩnh
đáng khâm phục. Họ đã sớm rút ra được một chân lý: sức mạnh của
một đảng chính trị không thể là sức mạnh vay mượn từ bên ngoài,
mà phải bắt nguồn từ sức mạnh của toàn dân. Chỉ bằng cách đồng
hành cùng dân tộc, chia sẻ quyền lực với nhân dân trong một chế
độ chính trị dân chủ, một đảng chính trị mới có thể làm nên
những kỳ tích.
“Tự diễn biến hòa bình” để trở thành một đảng tôn trọng tự do,
dân chủ không phải là chọn con đường tự sát. Chỉ khi nào một
đảng chính trị đứng trên Hiến pháp và pháp luật, coi Nhà nước
chỉ là phương tiện bảo vệ quyền lợi của đảng mình, kiên trì độc
chiếm quyền hành, đứng trên dân tộc, coi thường nhân dân; đó mới
thật sự là con đường tự sát.
Đà Lạt 9.1.2011
MAI THÁI LĨNH
Nguồn tham khảo:
- Bách khoa toàn thư mở Wikipedia bản tiếng
Anh;
- Bách khoa toàn thư Britannica 2010, bản điện
tử (Encyclopaedia Britannica Ultimate Reference Suite,
Chicago, 2010);
- Egge, Åsmund, “The Communist Movement in Norway, 1917
– 1970”, Conference Paper, “People of a Special Mould?”,
International Conference on Comparative Communist Biography and
Prosopography, University of Manchester, 6th to 8th of April
2001,
- Nils Dahl, “With Trotsky in Norway”,
Revolutionary History, Vol.2 No.2, Summer 1989:
- “The Norwegian Labour Party – a brief presentation”:
- UNDP, Human Development Report 2010, 20th
Anniversary Edition:
[1] Quy chế này vẫn được duy trì mãi đến 1997; kể từ
đó, DNA chỉ còn có thành viên cá nhân.
[2] Từ cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, phong trào
công nhân ở châu Âu chia thành hai phái.
Phái cải
cách chủ trương đấu tranh ôn hòa để cải thiện từng
bước xã hội cũ trong khi
phái cách mạng chủ
trương dùng bạo lực cách mạng để lật đổ chủ nghĩa tư
bản, thiết lập chuyên chính vô sản.
[3] Chủ nghĩa công đoàn: còn gọi là
chủ nghĩa công đoàn vô chính phủ
(Anarcho-syndicalism) hay
chủ nghĩa công đoàn cách
mạng (Revolutionary Syndicalism, syndicalisme
révolutionnaire). Chủ nghĩa công đoàn nở rộ ở Pháp trong
khoảng thời gian 1900 đến 1914 và sau đó lan sang một số
nước khác ở châu Âu và châu Mỹ la-tinh, coi đình công và
nhất là tổng đình công là vũ khí quan trọng nhất để đấu
tranh chống lại giai cấp tư sản.
[4] Còn được gọi là Quốc tế III – do Lenin thành
lập. Tổ chức này được gọi là
Quốc tế cộng sản
nhằm để phân biệt với Quốc tế II (còn được gọi là
Quốc tế xã hội chủ nghĩa).
[5] Leon Trotsky, “Their Morals and Ours”,
The
New International, Vol. IV, No. 6, June 1936;
Socialist Viewpoint, vol.2, No. 1, January 2002:
[6] Còn gọi là Farmers’ Party (Đảng Nông dân), ngày
nay là Đảng Trung tâm (Centre Party).
[7] Tên trong tiếng Na Uy là
Venstre (phía tả),
viết tắt là V. Đảng này thành lập vào năm 1884. Vào cuối
thế kỷ 19,
tả không có nghĩa là
xã hội chủ
nghĩa, mà có nghĩa là ủng hộ chế độ đại nghị. Đối
lập với đảng này vào thời đó là Đảng Bảo thủ
(Conservative Party) – tên trong tiếng Na Uy là
Høyre (phía hữu), chủ trương chống chế độ đại nghị.
[8] Về sau trở thành Tổng thư ký đầu tiên của Liên
Hiệp Quốc (1946-1952).
[9] Biography for Einar Gerhardsen,
The Internet
Movie Database:
http://www.imdb.com/name/nm0314288/bio
[10] Đảng Xã hội chủ nghĩa Nhân dân chính
là tiền thân của
Đảng Xã hội chủ nghĩa Cánh tả (SV)
– một trong ba đảng của liên minh cầm quyền hiện
nay
.
[11] Camilla Stoltenberg hiện nay là một bác sĩ, một
nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học.
[12] Liên minh cánh hữu này gồm 3 đảng: Dân chủ
Thiên chúa giáo (Christian Democratic Party) , Đảng
Trung tâm (Centre Party) và Đảng Tự do (Liberal Party).
[13] Đây là con số của GDP(PPP), tức là GDP (tổng
sản lượng quốc nội) tính theo sức mua (purchasing power
parity).
[14] Chỉ số Gini dùng để biểu thị độ bất bình đẳng
trong phân phối thu nhập. Chỉ số này càng thấp (gần 0)
thì kinh tế càng bình đẳng giữa người giàu và người
nghèo; còn ngược lại, chỉ số này càng cao (gần 100) thì
xã hội càng thiếu công bằng.